• v

    ひきだす - [引出す]
    rút tiền tiết kiệm ra: 貯金を~
    ぬける - [抜ける]
    とりだす - [取り出す]
    rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá: 本棚から国語辞典を取り出す
    てきしゅつ - [摘出する]
    ちゅうしゅつ - [抽出する]

    Kỹ thuật

    ドラーフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X