• v

    ぎざぎざ
    きょし - [鋸歯] - [CƯ XỈ]
    có răng cưa nhọn: 鋭い鋸歯のある
    hình răng cưa của đồng yên: 円鋸歯状
    của lưỡi gươm có hình răng cưa: 鋸歯状の刃の
    のこぎりば - [鋸歯] - [CƯ XỈ]

    Tin học

    ジャギー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X