• n

    ぎし - [義歯]
    răng giả được làm từ ~: ~から作られた義歯
    phần răng giả có thể tháo ra: 取り外し可能な部分義歯
    thực hiện tái lắp răng giả: 義歯の再適合を行う
    いれば - [入れ歯]
    Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong cốc: 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく
    Khi xem phim của Chaplin, ông cười đến nỗi răng giả rơi cả ra ngoài: ウチのおばあちゃん、チャップリンの映画観て、入れ歯ハズレるまで笑ったのよ
    Kẹp chặt răng giả : 入れ歯をはめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X