• n

    おやしらず - [親不知]
    おやしらず - [親知らず]
    Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?: 親知らずを抜くんですか?
    Nhổ răng khôn của ai đó.: 親知らずを抜いてもらう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X