-
n
けんし - [犬歯]
- phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部
- răng giống răng nanh: 犬歯のような歯
- răng nanh của hà mã không đủ để cá sợ: かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない
- bề ngang của răng nanh: 犬歯間幅
きば - [牙] - [NHA]
- Con gấu nhe bộ răng nanh to lớn để hăm dọa: クマは大きな牙を誇示して威嚇した
- Loài động vật có răng nanh đôi: 双牙類の動物
- Mỗi khi mọc răng nanh, trẻ con thường hay bị sốt. : 牙をなると子供は熱病にかけることが多い
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ