• v

    くしゃくしゃする
    ぐたぐた
    cho đến lúc mệt rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで
    ぐったり
    rũ rượi, không thở: 呼吸をしないでぐったりしている
    rũ rượi như sắp chết: 死んだようにぐったりしている
    みだす - [乱す]
    もつれさせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X