• exp

    ついらく - [墜落する]
    Máy bay phản lực bị rơi xuống trong núi.: ジェット機は山中に墜落した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X