-
v
きわまる - [窮まる]
- rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử): 進退窮まる
- ai đó rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử): (人)が進退窮まる
おちいる - [陥る]
- Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính.: 市は財政困難に陥っている。
- Chính khi rơi vào tình trạng khó khăn mới biết được thực lực của một người.: 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。
こうか - [降下]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ