• n

    むかえる - [迎える]
    ぎょうれつする - [行列する]
    うけいれる - [受け入れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X