• n

    さけ - [酒]
    おさけ - [お酒]
    sau khi uống 1 chút rượu: お酒が多少入った後で
    người say rượu: お酒に弱い人
    anh có uống rượu không ?: お酒は飲みますか
    anh bắt đầu uống rượu từ bao giờ ?: お酒を飲み始めたのはいつですか
    tôi đã gọi rượu: お酒を注文した
    アルコール
    アメリケーヌソース
    rượu nặng: 濃いアメリケーヌソース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X