• n

    よるがあける - [夜が明ける]
    よあけ - [夜明け]
    anh ta đã dậy vào lúc rạng đông để ngắm mặt trời lên: 日の出を見たかった彼は、ちょうど夜明け前に起床した
    よあかし - [夜明し]
    ぎょうてん - [暁天]
    Chỉ còn lại một vài ngôi sao vào lúc rạng đông.: 暁天の星のごとく稀な
    あけぼの - [曙] - [THỰ]
    あけがた - [明方]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X