• n

    シアター
    げきじょう - [劇場]
    Rạp hát nghệ thuật Yokosuka: よこすか芸術劇場
    Rạp hát Opera: オペラ劇場
    Rạp hát Queen: クイーンズ劇場
    Rạp hát Cambridge: ケンブリッジ劇場
    えいがかん - [映画館]
    cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp hát: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった
    có nhiều bộ phim hay được trình chiếu tại rạp hát: 映画館でいい映画をやっているよ
    xem phim ở rạp hta: 映画館で映画を見る
    bộ phim này rất đáng để đi xem ở rạp hát : この映画は映画館に見に行くだけの価値がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X