• v

    ぶんさんする - [分散する]
    はんぷ - [頒布する]
    ちらばる - [散らばる]
    Rải rác trên bề mặt tấm thảm: じゅうたんの上一面に散らばる
    Rải rác trên sườn núi: 山の中腹に散らばる
    パラパラ
    パラパラする
    まばら - [疎ら]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X