• exp

    かんよう - [肝要]
    thành phần rất quan trọng: 肝要な成分
    nền tảng rất quan trọng: 肝要なもの
    nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể: 水は体の肝要な成分です
    かんじん - [肝心]
    quên mất một vấn đề rất quan trọng: 一番肝心なことを忘れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X