• exp

    だいすき - [大好き]
    tôi rất thích truyện tranh: 私はまんがが大好きだ
    きょうみぶかい - [興味深い]
    rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này: 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い
    du lịch đến nơi mà mình rất thích: 興味深い~(への)旅行

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X