• exp

    おおよろこび - [大喜び]
    tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất vui mừng: それには奥さんもきっと大喜びだね
    nghe bản tin đó xong tôi cảm thấy rất vui mừng: そのニュースを聞いて大喜びする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X