• adj

    がちゃん
    ngắt điện thoại cái rầm: がちゃんと電話を切る
    がたん
    がたり
    がしゃん
    có tiếng động đánh rầm một cái, thì ra đó là một vụ tai nạn ô tô: がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった
    ねだ - [根太] - [CĂN THÁI]
    ビーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X