• adv

    がたつく
    cửa bị gió đập rầm rầm: 風で戸ががたつく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X