• v

    まく - [撒く]
    Gieo rắc hạt giống khắp nơi: 自分の遺伝子をできるだけ広く撒く
    ふる - [振る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X