• n

    へび - [蛇]
    lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển: 蛇が動いたのを見て後ずさりする
    スネーク
    こけい - [固形]
    Xà phòng bánh (ở dạng rắn): 固形せっけん
    kẹo ngọt rắn: 甘い固形のお菓子
    こうしつ - [硬質]

    Tin học

    こたい - [固体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X