• adj

    かちかち
    かたい - [固い]
    một cơ thể đàn ông lý tưởng đó là phải có cơ bắp rắn chắc: 理想的な男らしい体とは、固い筋肉がついたいい形をしているものだ
    かたさ - [硬さ]
    がっしり
    cơ bắp rắn chắc: 筋肉のがっしりした
    tạng người cứng cỏi, rắn chắc: 体格のがっしりした
    vừa to cao vừa rắn chắn: 大きくてがっしりした
    がんじょう - [頑丈]
    anh không biết là người tôi rất rắn chắc à?: 私が頑丈だって知らなかったの
    しまる - [締まる]
    Anh ta có cơ bắp rắn chắc.: 彼は筋肉が締まっている。
    じょうぶな - [丈夫な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X