• n

    がらがらへび - [がらがら蛇] - [XÀ]
    Nọc độc của rắn chuông: がらがら蛇蛇毒
    đuôi hình vòng tròn của rắn chuông: ガラガラ蛇の輪状(りんじょう)の尾

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X