• n

    もる - [洩る]
    にじみでる - [滲み出る]
    かび - [黴]
    chống rỉ: 黴止め
    bị rỉ sét: かびが付く
    vật liệu chống rỉ tốt: かびに強い種類

    Kỹ thuật

    シープ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X