• v

    もれる - [漏れる]
    nước chảy rỉ ra từ chiếc vòi: 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる
    もる - [漏る]
    nước mưa rỉ xuống từ trần nhà: 天井から雨水が漏る
    にじむ - [滲む]
    にじみでる - [滲み出る]
    にじみでる - [にじみ出る]
    たれる - [垂れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X