• v

    じょうらんする - [擾乱する]
    こんらんする - [混乱する]
    ごっちゃする
    ごったがえす - [ごった返す] - [PHẢN]
    rối loạn do nguyên nhân ~: ~が原因でごった返す
    tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra: 酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す
    くずれる - [崩れる]
    rối loạn hàng ngũ: 隊伍が崩れた
    ごちゃごちゃ
    đầu óc cứ rối loạn cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする
    đầu óc rối loạn cả lên: 頭がゴチャゴチャになる
    ごっちゃ
    hàng ngũ rối loạn (lộn xộn): ごっちゃな配列

    Kỹ thuật

    ディスターブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X