• adj

    もつれる - [縺れる]
    ごちゃごちゃ
    đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする
    ごちゃごちゃ
    Làm rối tung cả lên: ごちゃごちゃにする
    đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする
    đầu óc rối tung cả lên: 頭がゴチャゴチャになる
    ゴチャゴチャする
    lời giải thích rối tung cả lên: ゴチャゴチャした説明
    tình trạng lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X