-
n
へそ - [臍]
- ...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và dây rốn: 胎盤と臍帯を通して母親の血液から胎児の血液へと運ばれる
- Tế bào thân của dây rốn: 臍帯血の幹細胞
おへそ - [お臍]
- áo tắm 2 mảnh (hở rốn): おへそが出る水着
- quần áo hở rốn: へそが見える服装
- dây rốn: へその緒
- cắt rốn: へその緒を切る
- truyền từ máu của mẹ sang máu thai nhi thông qua nhau thai (rau thai) và dây rốn: 胎盤とへその緒を通して母親の血液から胎児の血液へ運ばれる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ