• conj

    けっきょく - [結局]
    Họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và rốt cục cả hai người đều bị chết: 彼らは最後まで戦い、結局2人とも死んだ
    Rốt cục thì đó chỉ là một bộ phim mà thôi: 結局、それはただの映画なんだから!
    すえ - [末] - [MẠT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X