• adv

    ひっきょう - [畢竟]
    しまいに
    あげく - [挙句]
    rốt cuộc thì...: 挙句の果てに
    あげくのはて - [挙げ句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
    tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...: 挙句の果てに~と考える
    あげくのはて - [挙句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
    けっきょく - [結局]
    Rốt cuộc thì tôi nghĩ quyết định của bạn đã đúng: 結局、あなたの決定は正しかったと思う
    けっきょく
    さいごに - [最後に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X