• adj

    くうそ - [空疎]
    くうきょ - [空虚]
    がらんどう
    thân cân rỗng tuyếch: 中ががらんどうの木
    がらんとする
    ngôi nhà rỗng tuyếch: がらんとした建物
    căn phòng nhỏ rỗng tuyếch chẳng có đồ đạc gì: 家具がなくてがらんとした小部屋
    くうそ - [空疎]
    nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な
    con người sáo rỗng (rỗng tuyết): 空疎な人生
    nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 空疎な議論を繰り返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X