• n

    だいど - [大度]
    きまえ - [気前]
    Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
    かんよう - [寛容]
    rộng lượng đối với đồng nghiệp: 仕事仲間に対して寛容だ
    かんだいな - [寛大な]
    かんだい - [寛大]
    rộng lượng đối với người khác: 他人に対する寛大さ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X