• adj

    リベラル
    ふとっぱら - [太っ腹]
    ひろびろ - [広々] - [QUẢNG]
    ひろびろ - [広広] - [QUẢNG QUẢNG]
    ひろい - [広い]
    はばひろい - [幅広い]
    Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp về...: ~について幅広いコンセンサスに達する
    こうはん - [広範]
    phổ cập nhanh chóng và rộng rãi những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及
    tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng (rãi) về: ~について広範かつ総合的な調査を継続する
    tầm hiểu biết rộng (rãi) của ai đó: (人)の知識の広範さ
    かんだいな - [寛大な]
    かんだい - [寛大]
    quá rộng rãi: 寛大すぎる
    em quá rộng rãi đấy. Tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác đến thế?: あなたは寛大すぎるわ。どうしていつもそんなに人の気持ちを思いやるの
    rộng rãi đối với người khác: 他人に対する寛大さ
    おおまか - [大まか]
    オープン
    きまえ - [気前]
    Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng rãi, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた

    Kỹ thuật

    ルーミー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X