-
adj
こうはん - [広範]
- phổ cập nhanh chóng và rộng rãi những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及
- tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng (rãi) về: ~について広範かつ総合的な調査を継続する
- tầm hiểu biết rộng (rãi) của ai đó: (人)の知識の広範さ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ