• adj

    しもやけ - [霜焼け]
    tai tôi rộp lên vì lạnh: 耳が霜焼けになった
    ざらざら
    lưỡi bị phòng rộp lên: 舌が~(と)する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X