• v

    ぬける - [抜ける]
    tóc rụng: 髪の毛が抜ける
    ちる - [散る]
    hoa rụng: 花が散る
    おちる - [落ちる]

    Kỹ thuật

    らくか - [落下]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X