-
adv
おそるおそる - [恐る恐る]
- Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè.: 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。
- Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.: 子どもは恐る恐るその犬に近づいていった。
うちき - [内気]
- Khi suy nghĩ về việc phỏng vấn đi làm, bản tính rụt rè, nhút nhát của tôi buộc tôi phải mạnh dạn, ngẩng cao đầu: 入社面接のことを考えると、自分の内気な性格のことが頭をもたげた
- tính cô ấy vốn rụt rè, nhút nhát, nên trước mặt người khác, hầu như không bao giờ mở lời: 彼女は内気な性格で、ほとんど人前で口を利
もじもじする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ