• v

    まねく - [招く]
    せっとくする - [説得する]
    さそう - [誘う]
    さがる - [下がる]
    かんゆうする - [勧誘する]
    おりる - [降りる]
    かんゆう - [勧誘]
    rủ tham gia câu lạc bộ: 入部の勧誘

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X