• n

    けんすい - [懸垂]
    chân rủ xuống: 懸垂足
    けんすい - [懸垂する]
    たれる - [垂れる]
    đuôi con chó rủ xuống: 犬が尾を垂れる
    ぶらさがる - [ぶら下がる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X