• n, exp

    こううりん - [降雨林] - [GIÁNG VŨ LÂM]
    ねったいうりん - [熱帯雨林]
    Đất ở rừng mưa nhiệt đới không thể canh tác quá vài năm.: 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。
    Việc người dân Nhật không tỏ ra quan tâm đến những vấn đề của rừng mưa nhiệt đới là vì họ ít hiểu biết về nó.: 大抵の日本人が熱帯雨林の問題に関心を示さないのは、まずその知識がないからだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X