• n

    げんせいりん - [原生林]
    Rừng trúc nguyên sinh: 竹の原生林
    Rừng nguyên sinh là rừng chưa từng bị chặt phá: 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである
    Duy trì rừng nguyên sinh: 原生林を維持する
    げんしりん - [原始林] - [NGUYÊN THỦY LÂM]
    Rừng nguyên sinh chưa khai thác: 未開発の原始林
    Vùng tập trung dày đặc các cánh rừng nguyên sinh.: 原始林の密集地帯

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X