• n

    ねったいりん - [熱帯林] - [NHIỆT ĐỚI LÂM]
    Một nhóm bảo vệ môi trường đã tìm ra cách sử dụng cây rừng nhiệt đới.: 環境保護団体は、熱帯林の木材がどう利用されているかを突き止めた。
    Nhật Bản là nước tiêu biểu về tiêu thụ sản phẩm làm từ gỗ cây rừng nhiệt đới.: 日本は、熱帯林の木材製品の代表的な消費国だ。
    ジャングル
    chuyến du ngoạn rừng nhiệt đới: ~ クルーズ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X