-
n
げんぞう - [現像]
- Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) sau 30 phút có ngay: その店では30分で現像ができる
- rửa phim bề mặt: 表面現像
- Rửa phim bên trong: 内部現像
げんぞう - [現像する]
- Vì chúng ta không có máy tính nên buộc phải rửa phim thôi: 私たちはPC持ってないから、結局写真に現像しないといけないことになるじゃない
- rửa một cuộn phim: フィルムを1本現像する
- Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim): カメラの中のフィルムには、表面には現れない画像ができるが、それを
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ