• adj

    めざましい - [目覚ましい]
    thành công rực rỡ: 目覚しい成功
    まぶしい - [眩しい]
    mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.: ヤシの木を見るといつも、暑く太陽のまぶしい休日を思い出す
    はなばなしい - [花々しい] - [HOA]
    ごうか - [豪華]
    きらびやか - [煌びやか]
    カラフル
    Mặc quần áo rực rỡ: カラフルな服を着ている
    Bó hoa rực rỡ: カラフルな花束
    かがやかしい - [輝かしい]
    あざやか - [鮮やか]
    bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ: 画像は鮮やかだ
    かくかく - [嚇嚇] - [HÁCH HÁCH]
    かくかく - [赫赫]
    かくかく - [赫々]
    きど - [輝度]
    こうこうたる - [晃晃たる] - [HOẢNG HOẢNG]
    こうこうと - [煌煌と]
    こうこうと - [煌々と]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X