• v

    なる - [生る]
    とうじょうする - [登場する]
    でる - [出る]
    でかける - [出かける]
    そとにいく - [外に行く]
    ラジウム

    Tin học

    エグジ
    しゅつりょく - [出力]
    でる - [出る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X