• v

    しゅっぱつする - [出発する]
    さる - [去る]
    おうじょう - [往生する]
    Ông tôi đã ra đi thanh thản.: おじいさんは往生した。
    ギブアップ
    Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy. : 彼のギブアップには人々がおどろいてしまった
    どんづまり - [どん詰り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X