• n, exp

    あんらくし - [安楽死]
    Bác sĩ đã đưa ra quyết định cuối cùng là cho cô ấy được ra đi nhẹ nhàng.: 医者は彼女を安楽死させるという最終決定を下した
    Đứa bé này giờ chỉ còn cách là cho nó được ra đi nhẹ nhàng .Chúng tôi đã làm hết sức mình nhưng nó đã không còn thở nữa rồi.: この子はもう安楽死させるしかありませんよ。ベストは尽くしました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X