• n

    いえで - [家出]
    Trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.: 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。
    Tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi (ra khỏi nhà) : 半分本気で家出したいと思う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X