• v

    めいれいをでる - [命令を出る]
    めいれい - [命令する]
    めいずる - [命ずる]
    めいじる - [命じる]
    いいつける - [言い付ける]
    ra lệnh làm việc gì: 用事を言い付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X