-
adj
わるがしこい - [悪賢い]
- Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh: 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い
- Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết: 農夫のボブの気づかないうちに悪賢いキツネが卵を盗んでいった
いたずらっぽい
- ánh mắt ranh mãnh: いたずらっぽい目つき
- cười ranh mãnh: いたずらっぽく微笑む
- vẻ ranh mãnh: いたずらっぽさ
- nụ cười ranh mãnh của đứa bé nghịch ngợm: いたずらっ子のような笑い
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ