• adj

    わるがしこい - [悪賢い]
    Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh: 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い
    Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết: 農夫のボブの気づかないうちに悪賢いキツネが卵を盗んでいった
    やんちゃ
    ずるがしこい - [狡賢い]
    ずるがしこい - [ずる賢い]
    Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh: ずる賢いことをする
    ずるい
    ずるい - [狡い]
    ranh mãnh như cáo: キツネのようにずるい
    đừng có mà ranh mãnh.: 何もずるいことをするな。
    いたずらっぽい
    ánh mắt ranh mãnh: いたずらっぽい目つき
    cười ranh mãnh: いたずらっぽく微笑む
    vẻ ranh mãnh: いたずらっぽさ
    nụ cười ranh mãnh của đứa bé nghịch ngợm: いたずらっ子のような笑い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X