• adj

    わるがしこい - [悪賢い]
    Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh: 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い
    Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết: 農夫のボブの気づかないうちに悪賢いキツネが卵を盗んでいった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X