• n

    やさい - [野菜]
    ベジタブル
    なっぱ - [菜っ葉] - [THÁI DIỆP]
    そさい - [蔬菜]
    Viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn: 蔬菜花卉園芸学研究室
    あおもの - [青物]
    Thị trường rau xanh: 青物市場
    Các loại rau xanh: 青物類

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X